| |
Tầng 0 | Tầng 1 | Tầng 2 | Tầng 3 | Tầng 4 | Tầng 5 | Tầng 6 | Tầng 7 | Tầng 8 |
Lực Đạo | 6 | 12 | 20 | 28 | 65 | 108 | 205 | 291 | 360 |
Căn Cốt | 1 | 7 | 15 | 23 | 51 | 63 | 98 | 138 | 207 |
Khí Kình | 1 | 7 | 25 | 33 | 52 | 64 | 104 | 167 | 213 |
Động Sát | 6 | 17 | 25 | 33 | 63 | 106 | 180 | 268 | 322 |
Thân Pháp | 1 | 2 | 10 | 38 | 68 | 80 | 131 | 196 | 235 |
Ngoại công | 14 | 18 | 24 | 56 | 64 | 117 | 127 | 127 | 229 |
Nội công |
|
|
|
|
| 10 | 10 | 21 | 41 |
Chính xác |
| 0,375% | 0,375% | 0,375% | 0,375% | 3,855% | 4,680% | 4,680% | 8,160% |
Chí mạng |
|
| 0,210% | 0,210% | 0,480% | 0,480% | 0,810% | 2,580% | 7,270% |
Chí mạng sát thương |
|
|
|
| 3,100% | 3,760% | 4,420% | 4,420% | 7,300% |
Tiêu hao Biêm Thạch | 天攻小石·二3 | 洞察圆石·二3 | 气劲圆石·三4 | 天攻小石·三5身法圆石·三5 | | | 慧力圆石·四8赋力圆石·四8恒慧圆石·五8敏力圆石·五8 | 慧力圆石·四8恒慧圆石·四8碎心小石·五8敏慧圆石·五8 | 伤命小石·四8赋力圆石·四8敏慧圆石·四8双全小石·五8攻心小石·五8攻心小石·五8 |
Tâm pháp phối hợp | Cùng [Bạch Nhận]《白刃》tương sinh, tăng 16% Động Sát; Cùng [Sư Hống]《狮吼》tương sinh, tăng 18% Khí Kình; Cùng [Tu La]《修罗》tương sinh, tăng 15% Lực Đạo. |
Kỹ năng: | Tổn Tâm: Khi đối phương hết định lực ngoại công tăng thêm 2%/3%/4%/5%/6%/7%/8%/9%/10%/11% sát thương. |
Nguồn gốc: | Phó bản 45. |
Thích hợp: | Thích hợp với Đường Môn, Thái Bạch, Ngũ Độc. |