| |
Tầng 0 | Tầng 1 | Tầng 2 | Tầng 3 | Tầng 4 | Tầng 5 | Tầng 6 | Tầng 7 | Tầng 8 |
Lực Đạo | 6 | 12 | 20 | 28 | 38 | 50 | 62 | 127 | 180 |
Căn Cốt | 6 | 12 | 13 | 21 | 31 | 63 | 75 | 140 | 193 |
Khí Kình | 6 | 12 | 20 | 28 | 38 | 70 | 82 | 119 | 172 |
Động Sát | 1 | 7 | 15 | 23 | 33 | 45 | 91 | 128 | 181 |
Thân Pháp | 1 | 7 | 15 | 23 | 33 | 45 | 91 | 105 | 150 |
Giới hạn khí huyết |
| 100 | 100 | 238 | 580 | 861 | 1089 | 1462 | 1567 |
Ngoại công |
|
|
| 6 | 6 | 6 | 39 | 39 | 110 |
Nội công |
|
|
| 3 | 3 | 3 | 8 | 8 | 26 |
Ngoại phòng |
|
| 38 | 66 | 166 | 166 | 194 | 283 | 321 |
Nội phòng |
|
| 34 | 34 | 116 | 157 | 225 | 251 | 281 |
Chính xác | 0,8% | 0,8% | 0,8% | 1,64% | 1,91% | 3,68% | 3,68% | 4,07% | 8,76% |
Chí mạng |
|
|
|
|
| 0,66% | 0,66% | 4,32% | 5,22% |
Chí mạng sát thương |
|
|
|
|
| 87 | 115 | 171 | 294 |
Đỡ đòn |
|
|
|
|
|
| 0,825% | 0,825% | 0,825% |
Dẻo dai |
|
|
|
|
|
| 0,33% | 0,33% | 0,33% |
Tiêu hao Biêm Thạch | 会心小石二3 | 长久棱石二3 | 双防棱石三4 | 会命小石三6血防棱石三6 | | | | 伤命小石四8赋力圆石四8恒慧圆石四8赋力圆石五8血防棱石五8 | 双全小石四8恒赋圆石四8慧力圆石四8会命小石五8攻心小石五8五蕴圆石·五8 |
Tâm pháp phối hợp | Cùng [Tu La《修罗》]tương sinh, tăng 10% Lực Đạo, 6% Thân Pháp; Cùng [Trường Thiên《长天》]tương sinh, tăng 10% Khí Kình, 6% Thân Pháp; Cùng [Bi Hồi Phong《悲回风》]tương sinh, tăng 8% Căn Cốt, 7% Động Sát. |
Kỹ năng: | Hình Thiên: Sẽ đạt được lá chắn bảo vệ 900 giới hạn máu. Thương Hải: Tăng đầy giá trị lớp bảo vệ Hình Thiên. |
Nguồn gốc: | Phó bản 85. |
Thích hợp: | Thích hợp với Thần Uy. |