| |
Tầng 0 | Tầng 1 | Tầng 2 | Tầng 3 | Tầng 4 | Tầng 5 | Tầng 6 | Tầng 7 | Tầng 8 |
Lực Đạo | 6 | 12 | 32 | 40 | 59 | 71 | 83 | 120 | 188 |
Căn Cốt | 6 | 12 | 32 | 47 | 84 | 107 | 153 | 229 | 327 |
Khí Kình | 1 | 2 | 10 | 11 | 39 | 51 | 86 | 123 | 191 |
Động Sát | 1 | 7 | 15 | 23 | 24 | 36 | 87 | 137 | 190 |
Thân Pháp | 6 | 12 | 20 | 35 | 54 | 77 | 128 | 168 | 259 |
Giới hạn khí huyết |
| 120 | 169 | 448 | 741 | 1303 | 2044 | 2836 | 2836 |
Ngoại phòng |
|
|
|
|
| 87 | 115 | 171 | 294 |
Nội phòng |
|
|
|
|
| 46 | 92 | 148 | 225 |
Đỡ đòn |
|
|
| 3,000% | 6,840% | 10,680% | 10,680% | 14,760% | 20,560% |
Dẻo dai | 1,120% | 1,270% | 1,270% | 2,590% | 4,730% | 4,730% | 7,250% | 7,250% | 12,370% |
Tiêu hao Biêm Thạch | 强韧棱石·二3 | 长久棱石·二4 | 赋力圆石·三5 | 长久棱石·三6韧守棱石·三6 | | | 恒赋圆石·四8血制棱石·四8敏慧圆石·五8天行棱石·五8 | 赋力圆石·四8恒慧圆石·四8血守棱石·四8血防棱石·五8血制棱石·五8 | 恒赋圆石·四8敏力圆石·四8敏慧圆石·四8地势棱石·五8韧守棱石·五8五蕴圆石·五8 |
Tâm pháp phối hợp | Cùng [Cửu Anh《九婴》]tương sinh, tăng 10% Căn Cốt, 7% Thân Pháp; Cùng [Trường Thiên《长天》]tương sinh, tăng 7% Căn Cốt, 10% Thân Pháp. |
Kỹ năng: | Súc Duệ: Khi khí huyết thấp hơn 50%, sát thương giảm xuống 1%/2%/3%/4%/5%/6%/7%/8%. |
Nguồn gốc: | Phó bản 75. |
Thích hợp: | Thích hợp với bất kỳ môn phái nào. |