| |
Tầng 0 | Tầng 1 | Tầng 2 | Tầng 3 | Tầng 4 | Tầng 5 | Tầng 6 | Tầng Đột Phá | Tầng 7 | Tầng 8 | Tổng tầng |
Tất cả thuộc tính | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 |
Lực Đạo | 5 | 5 | 7 | 7 | 29 | 9 | 45 | 20 | 36 | 49 | 212 |
Căn Cốt |
| 5 | 7 | 7 | 9 | 18 | 34 | 40 | 13 | 26 | 169 |
Khí Kình | 5 | 5 | 7 | 7 | 18 | 29 | 11 | 40 | 36 | 13 | 181 |
Động Sát | 5 | 10 | 7 | 14 | 38 | 70 | 33 | 20 | 62 | 62 | 331 |
Thân Pháp |
|
| 7 | 14 | 9 | 41 | 22 |
| 36 | 59 | 198 |
Giới hạn khí huyết |
|
|
|
| 230 |
|
|
|
|
| 230 |
Ngoại Công |
|
|
|
|
|
|
|
| 23 | 23 | 46 |
Nội Công |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 11 | 11 |
Chính xác |
|
|
| 2,40% |
|
| 6,96% |
| 7,935% | 3,48% | 20,775% |
Chí mạng |
|
| 1,25% |
|
| 0,27% | 1,44% | 3,40% | 0,39% | 0,39% | 7,39% |
Chí mạng sát thương | 0,30% | 1,60% |
| 2,28% |
|
| 2,88% | 3,40% | 3,66% | 3,66% | 17,78% |
Tiêu hao Biêm Thạch | | 伤心小石·二 | 会心小石·三 | 伤命小石·三 | 长久棱石·三 慧力圆石·四 | 恒慧圆石·四 敏慧圆石·四 | 会命小石·四 赋力圆石·四 伤命小石·五 | 会心小石·三*2 伤心小石·三 恒慧圆石·四 赋力圆石·四 恒赋圆石·四 | 慧力圆石·四 伤命小石·四 攻命小石·四 恒敏圆石·四 | 敏力圆石·四 敏慧圆石·四 双全小石·四 伤命小石·四 | |
Tâm pháp phối hợp | Cùng [Bi Hồi Phong]《悲回风》tương sinh, tăng 16% Lực Đạo; Cùng [Cửu Anh]《九婴》tương sinh, tăng 18% Căn Cốt. |
Kỹ năng: | Thừa Nhược: Lúc đối phương khí huyết thấp hơn 10%, sát thương chí mạng tăng thêm 30%/35%/40%/45%/50%/60%/70%/80%/90%/100%. Kích Cường: Tăng lên bản thân phá thương thuộc tính 50/100. |
Nguồn gốc: | Đổi bằng điểm Thiên Khôi Tệ. |
Thích hợp: | Thích hợp với Đường Môn, Thái Bạch, Thần Đao. |