| |
Tầng 0 | Tầng 1 | Tầng 2 | Tầng 3 | Tầng 4 | Tầng 5 | Tầng 6 | Tổng tầng |
Tất cả thuộc tính | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 |
Lực Đạo | 5 | 5 | 14 | 14 | 18 | 41 | 22 | 119 |
Căn Cốt | 5 | 10 | 7 | 14 | 9 | 9 | 45 | 99 |
Khí Kình |
| 5 |
| 7 | 29 | 18 | 34 | 93 |
Động Sát | 5 | 10 | 7 | 30 | 29 | 41 | 34 | 156 |
Thân Pháp | 5 |
| 7 | 7 | 32 | 64 | 34 | 149 |
Giới hạn khí huyết |
|
| 170 |
|
|
|
| 170 |
Chính xác |
|
|
| 0,53% |
|
| 4,31% | 4,83% |
Chí mạng |
| 0,15% |
|
|
|
|
| 0,15% |
Chí mạng |
|
|
|
| 0,54% |
| 2,88% | 3,42% |
Đỡ đòn |
|
|
|
|
| 0,68% | 0,83% | 1,50% |
Tiêu hao Biêm Thạch | | 洞察圆石·二 | 长久棱石·三 | 洞察圆石·三 | 身法圆石·三 恒慧圆石·四 | 敏力圆石·四 慧力圆石·四 | 恒慧圆石·四 伤命小石·四 恒敏圆石·五 | |
Tâm pháp phối hợp | Cùng [Quy Sao]《归鞘》tương sinh, tăng 18% Căn Cốt; Cùng [Trường Thiên]《长天》tương sinh, tăng 16% Thân Pháp. |
Kỹ năng: | An Thân: Tạo ra 1 con rối, đồng thời con rối sẽ hút cừu hận. Lập Mệnh: Cường hóa con rối, khi con rối tử vong sẽ biến mất đồng thời sẽ nổ tung, tạo thành phạm vi tổn thương. |
Nguồn gốc: | Đánh BOSS Giang Dương Đại Đạo. |
Thích hợp: | SThích hợp với Đường Môn, Thái Bạch. |