| |
Tầng 0 | Tầng 1 | Tầng 2 | Tầng 3 | Tầng 4 | Tầng 5 | Tầng 6 | Tổng tầng |
Tất cả thuộc tính | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 |
Lực Đạo | 5 | 5 |
| 7 | 9 | 9 | 46 | 81 |
Căn Cốt | 5 | 17 | 7 | 14 | 35 | 18 | 34 | 130 |
Khí Kình | 5 | 5 |
| 7 | 9 | 32 | 22 | 80 |
Động Sát | 5 | 5 | 27 | 14 | 18 | 73 | 56 | 198 |
Thân Pháp |
| 5 | 7 | 7 | 9 | 32 | 22 | 82 |
Ngoại công |
|
|
|
|
|
| 23 | 23 |
Chính xác |
|
|
|
| 2,58% |
| 3,48% | 6,06% |
Chí mạng |
|
| 0,42% | 1,55% | 1,29% | 0,54% | 0,33% | 4,13% |
Tiêu hao Biêm Thạch | | 根骨圆石·二 | 洞察圆石·三 | 会心小石·三 | 会心小石·三 根骨圆石·三 | 敏慧圆石·四 恒慧圆石·四 | 赋力圆石·四 慧力圆石·四 攻命小石·四 | |
Tâm pháp phối hợp | Cùng [Tu La《修罗》]tương sinh, tăng 18% Lực Đạo; Cùng [La Hầu Quyết《罗睺诀》]tương sinh, tăng 12% Lực Đạo, 9% Động Sát. |
Kỹ năng: | Ẩm Vũ: Cấp 1 trong 10s hồi phục 150 khí huyết, mỗi khi gia tăng 1 cấp tăng thêm 50 điểm. |
Nguồn gốc: | BOSS Giang Dương Đại Đạo, phó bản 71. |
Thích hợp: | Những phái thiên về Động Sát, khi đi phó bản. |