- Yến Vân(燕云)
Địa Điểm | Tọa Độ | Danh Xưng | Cấp Bậc | Chú Ý |
Yến Vân(燕云) | 1264,1229 | Phất Lâm Khuyển(拂林犬) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Yến Vân(燕云) | 1750,1586 | Thương Nguyên Thỏ(苍原兔) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Yến Vân(燕云) | 2287,2459 | Điền Viên Khuyển(田园犬) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Yến Vân(燕云) | 1840,1181 | Ấu Niên Mã Lộc(幼年马鹿) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Yến Vân(燕云) | 1803,1592 | Thương Nguyên Thỏ(仓原兔) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Yến Vân(燕云) | 1966,1856 | Thái Bình Điêu(太平貂) | 79 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Yến Vân(燕云) | 1822,1617 | Thương Nguyên Thỏ(仓原兔) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Yến Vân(燕云) | 2316,2317 | La Hán Miêu(罗汉猫) | 30 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Yến Vân(燕云) | 2977,2130 | Hoa Lật Thử(花栗鼠) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Yến Vân(燕云) | 1684,2833 | Ký Nô Khuyển(寄奴犬) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Yến Vân(燕云) | 1904,2702 | Linh Tuyết Miêu(灵雪猫) | 30 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Yến Vân(燕云) | 2140,1735 | Hắc Lô Nga(黑颅鹅) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Yến Vân(燕云) | 2066,1922 | Nghiễm Hàn Thỏ(广寒兔) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Yến Vân(燕云) | 1888.1064 | Ngão Xỉ Thử(啮齿鼠) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
- Giang Nam(江南)
Địa Điểm | Tọa Độ | Danh Xưng | Cấp Bậc | Chú Ý |
Giang Nam(江南) | 918, 237 | Hắc Lô Nga(黑颅鹅) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Giang Nam(江南) | 618, 2326 | Thương Nguyên Thỏ(仓原兔) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Giang Nam(江南) | 998, 2113 | Hắc Lô Nga(黑颅鹅) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Giang Nam(江南) | 856, 2809 | Hồ Lô Miêu(葫芦猫) | 30 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Giang Nam(江南) | 856, 2809 | Hồ Lô Miêu(葫芦猫) | 30 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Giang Nam(江南) | 2449,1904 | Bát Ca Khuyển(八哥犬) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Giang Nam(江南) | 750, 2171 | Hoàng Hầu Điêu(黄喉貂) | 79 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Giang Nam(江南) | 789, 2022 | Hoa Lật Thử(花栗鼠) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Giang Nam(江南) | 1058,2358 | Nghiễm Hàn Thỏw(广寒兔) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Giang Nam(江南) | 2359,2102 | Thổ Bạt Thử(土拔鼠) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Giang Nam(江南) | 1450,2807 | Hồ Lô Miêu(葫芦猫) | 30 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
- Tần Xuyên(秦川)
Địa Điểm | Tọa Độ | Danh Xưng | Cấp Bậc | Chú Ý |
Tần Xuyên(秦川) | 1277,1469 | Hắc Vĩ Thử(黑尾鼠) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Tần Xuyên(秦川) | 1266,1263 | Hoa Lật Thử(花栗鼠) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Tần Xuyên(秦川) | 2627,1426 | Thái Bình Điêu(太平貂) | 79 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Tần Xuyên(秦川) | 2236,1477 | Tùng Lâm Điêu(松林貂) | 79 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Tần Xuyên(秦川) | 2282,1218 | Hoàng Hầu Điêu(黄喉貂) | 79 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Tần Xuyên(秦川) | 1180,1956 | Thương Nguyên Thỏ(仓原兔) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Tần Xuyên(秦川) | 1223,2319 | Thiềm Ảnh Thỏ(蟾影兔) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Tần Xuyên(秦川) | 1247,1660 | Ngão Xỉ Thử(啮齿鼠) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
- Cửu Hoa(九华)
Địa Điểm | Tọa Độ | Danh Xưng | Cấp Bậc | Chú Ý |
Cửu Hoa(九华) | 1417,3045 | Cửu Hoa(九华)La Hán Miêu(罗汉猫) | 30 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Cửu Hoa(九华) | 2142,2833 | Phất Lâm Khuyển(拂林犬) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Cửu Hoa(九华) | 2068,2617 | Tuyết Thụy Khuyển(雪瑞犬) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Cửu Hoa(九华) | 1388,3304 | Bát Ca Khuyển(八哥犬) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Cửu Hoa(九华) | 2208,1700 | Hoàng Hầu Điêu(黄喉貂) | 79 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Cửu Hoa(九华) | 1595,3078 | Thiềm Ảnh Thỏ(蟾影兔) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Cửu Hoa(九华) | 1732,2870 | Tất Mộc Khuyển(漆木犬) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Cửu Hoa(九华) | 2950,3143 | Thương Nguyên Thỏ(仓原兔) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Cửu Hoa(九华) | 1003,2354 | Hồng Chủy Áp(红嘴鸭) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Cửu Hoa(九华) | 1887,3239 | Ấu Niên Khiêu Linh(幼年跳羚) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Cửu Hoa(九华) | 1937,2982 | Ấu Niên Hắc Dương(幼年黑羊) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Cửu Hoa(九华) | 891,3011 | Tất Mộc Khuyển(漆木犬) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
- Khai Phong(开封)
Địa Điểm | Tọa Độ | Danh Xưng | Cấp Bậc | Chú Ý |
Khai Phong(开封) | 2383,1579 | Phất Lâm Khuyển(拂林犬) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Khai Phong(开封) | 3612,1266 | Hoàng Hầu Điêu(黄喉貂) | 79 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Khai Phong(开封) | 3495,1424 | Tùng Lâm Điêu(松林貂) | 79 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Khai Phong(开封) | 982, 1361 | Thiềm Ảnh Thỏ(蟾影兔) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Khai Phong(开封) | 1766,574 | Hắc Vĩ Thử(黑尾鼠) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Khai Phong(开封) | 3153,2402 | Ấu Niên Xích Hồ(幼年赤狐) | 79 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Khai Phong(开封) | 1827,573 | Hắc Vĩ Thử(黑尾鼠) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Khai Phong(开封) | 3806,2488 | Ấu Niên Hoa Lộc(幼年花鹿) | 79 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Khai Phong(开封) | 2855,1532 | Mạch Đinh Khuyển(麦町犬) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Khai Phong(开封) | 1533,1489 | Ngân Nhĩ Thỏ(银耳兔) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Khai Phong(开封) | 1237,1495 | Thương Nguyên Thỏ(仓原兔) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Khai Phong(开封) | 3944,2527 | Thái Bình Điêu(太平貂) | 79 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
- Hàng Châu(杭州)
Địa Điểm | Tọa Độ | Danh Xưng | Cấp Bậc | Chú Ý |
Hàng Châu(杭州) | 2001,1512 | Thương Nguyên Thỏ(仓原兔) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Hàng Châu(杭州) | 2113,1196 | Tuyết Nạp Khuyển(雪纳犬) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
- Từ Hải(徐海)
Địa Điểm | Tọa Độ | Danh Xưng | Cấp Bậc | Chú Ý |
Từ Hải(徐海) | 3197,1148 | Ấu Niên Mã Lộc(幼年马鹿) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Từ Hải(徐海) | 2697,1307 | Ấu Niên Hoa Lộc(幼年花鹿) | 79 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Từ Hải(徐海) | 2792,1277 | Ấu Niên Ban Linh(幼年斑羚) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Từ Hải(徐海) | 2707,1281 | Ấu Niên Sa Hồ(幼年沙狐) | 79 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Từ Hải(徐海) | 2134,1690 | Ngão Xỉ Thử(啮齿鼠) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Từ Hải(徐海) | 2322,1691 | Hồng Chủy Áp(红嘴鸭) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Từ Hải(徐海) | 2384,1588 | Thương Nguyên Thỏ(仓原兔) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Từ Hải(徐海) | 2071,2045 | Tuyết Thụy Khuyển(雪瑞犬) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Từ Hải(徐海) | 1475,1810 | Tử Ngọc Điêu(紫玉貂) | 79 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Từ Hải(徐海) | 2314,1219 | Thổ Bạt Thử(土拔鼠) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Từ Hải(徐海) | 2923,1742 | Hổ Văn Miêu(虎纹猫) | 30 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Từ Hải(徐海) | 2927,1451 | Ấu Niên Hắc Lộc(幼年黑鹿) | 99 | Tỷ lệ tránh né bẫy 10% |
Từ Hải(徐海) | 1204,1981 | Bát Ca Khuyển(八哥犬) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Từ Hải(徐海) | 2284,1947 | Tất Mộc Khuyển(漆木犬) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Từ Hải(徐海) | 2166,1931 | Hắc Vĩ Thử(黑尾鼠) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
- Tương Châu(襄州)
Địa Điểm | Tọa Độ | Danh Xưng | Cấp Bậc | Chú Ý |
Tương Châu(襄州) | 2412,3680 | Hồ Lô Miêu(葫芦猫) | 30 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Tương Châu(襄州) | 2412.3680 | Hoàng Hầu Điêu(黄喉貂) | 79 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Tương Châu(襄州) | 2501,3873 | Ngão Xỉ Thử(啮齿鼠) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Tương Châu(襄州) | 2609,2794 | Thái Bình Điêu(太平貂) | 79 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Tương Châu(襄州) | 2170,3216 | Linh Cung Ngao(灵宫獒) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Tương Châu(襄州) | 2147,3164 | Ký Nô Khuyển(寄奴犬) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
- Ba Thục(巴蜀)
Địa Điểm | Tọa Độ | Danh Xưng | Cấp Bậc | Chú Ý |
Ba Thục(巴蜀) | 2784,452 | Tử Ngọc Điêu(紫玉貂) | 79 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Ba Thục(巴蜀) | 3107,491 | Nghiễm Hàn Thỏ(广寒兔) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Ba Thục(巴蜀) | 3468,1135 | Hắc Vĩ Thử(黑尾鼠) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Ba Thục(巴蜀) | 1178,1391 | Linh Tuyết Miêu(灵雪猫) | 30 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Ba Thục(巴蜀) | 1925,1010 | Hoàng Hầu Điêu(黄喉貂) | 79 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Ba Thục(巴蜀) | 2827,2160 | La Hán Miêu(罗汉猫) | 30 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Ba Thục(巴蜀) | 2113,3229 | Tuyết Nạp Khuyển(雪纳犬) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
- Vân Điền(云颠)
Địa Điểm | Tọa Độ | Danh Xưng | Cấp Bậc | Chú Ý |
Vân Điền(云颠) | 1416,1604 | Ấu Niên Sơn Lang(幼年山狼) | 79 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Vân Điền(云颠) | 2181,1510 | Nghiễm Hàn Thỏ(广寒兔) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Vân Điền(云颠) | 1281,2244 | Ấu Niên Hắc Lộc(幼年黑鹿) | 99 | Tỷ lệ tránh né bẫy 10% |
Vân Điền(云颠) | 1266,2136 | Hắc Vĩ Thử(黑尾鼠) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Vân Điền(云颠) | 1967,1371 | Ấu Niên Hương Lộc(幼年香鹿) | 79 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Vân Điền(云颠) | 1403,2289 | Ấu Niên Khiêu Linh(幼年跳羚) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Vân Điền(云颠) | 2444,624 | Ấu Niên Sa Hồ(幼年沙狐) | 79 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
- Kinh Hồ(荆湖)
Địa Điểm | Tọa Độ | Danh Xưng | Cấp Bậc | Chú Ý |
Kinh Hồ(荆湖) | 1313,1057 | Ban Lô Nga(斑鸬鹅) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Kinh Hồ(荆湖) | 2220,1429 | Tử Ngọc Điêu(紫玉貂) | 79 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Kinh Hồ(荆湖) | 2366,1414 | Ngão Xỉ Thử(啮齿鼠) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Kinh Hồ(荆湖) | 811,563 | Bát Ca Khuyên(八哥犬) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Kinh Hồ(荆湖) | 964,866 | Linh Tuyết Miêu(灵雪猫) | 30 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Kinh Hồ(荆湖) | 1324,2364 | Linh Cung Ngao(灵宫獒) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Kinh Hồ(荆湖) | 1065,802 | Linh Cung Ngao(灵宫獒) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Kinh Hồ(荆湖) | 1594,558 | Ấu Niên Mã Lộc(幼年马鹿) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Kinh Hồ(荆湖) | 1594,558 | Ấu Niên Sa Hồ(幼年沙狐) | 79 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Kinh Hồ(荆湖) | 771,3540 | Mạch Đinh Khuyển(麦町犬) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
- Đông Việt(东越)
Địa Điểm | Tọa Độ | Danh Xưng | Cấp Bậc | Chú Ý |
Đông Việt(东越) | 611,3084 | Nghiễm Hàn Thỏ(广寒兔) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Đông Việt(东越) | 825,2984 | Ngân Nhĩ Thỏ(银耳兔) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Đông Việt(东越) | 396,2995 | Điền Viên Khuyển(田园犬) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Đông Việt(东越) | 463,2465 | Hổ Văn Miêu(虎纹猫) | 30 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Đông Việt(东越) | 643,3123 | Thương Nguyên Thỏ(仓原兔) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Đông Việt(东越) | 1954,2037 | Bát Ca Khuyển(八哥犬) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Đông Việt(东越) | 2865,1886 | Thổ Bát Thử(土拨鼠) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Đông Việt(东越) | 2992,2045 | Hoa Lật Thử(花栗鼠) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 5% |
Đông Việt(东越) | 1875,2036 | Linh Cung Ngao(灵宫獒) | 60 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Đông Việt(东越) | 1884,1965 | Điền Viên Khuyển(田园犬) | 40 | Tỷ lệ tránh né bẫy 2% |
Edit: Sơn Phạm
Nguồn: wuxia.duowan