| |
Tầng 0 | Tầng 1 | Tầng 2 | Tầng 3 | Tầng 4 | Tầng 5 | Tầng 6 | Tầng 7 | Tầng 8 |
Lực Đạo | 6 | 24 | 32 | 47 | 84 | 127 | 189 | 265 | 363 |
Căn Cốt | 6 | 12 | 20 | 28 | 58 | 70 | 110 | 124 | 192 |
Khí Kình | 1 | 7 | 27 | 35 | 65 | 77 | 100 | 114 | 182 |
Động Sát | 1 | 7 | 27 | 28 | 38 | 50 | 96 | 123 | 191 |
Thân Pháp | 6 | 12 | 20 | 35 | 72 | 115 | 161 | 224 | 330 |
Giới hạn khí huyết |
| |
|
| 293 | 497 | 574 | 1084 | 1366 |
Ngoại phòng | 20 | 20 | 20 | 66 | 89 | 163 | 256 | 312 | 368 |
Nội phòng |
|
| 14 | 74 | 74 | 120 | 213 | 269 | 299 |
Đỡ đòn |
|
|
|
|
| 4,665% | 4,665% | 17,625% | 23,425% |
Dẻo dai |
|
|
|
|
|
| 2,430% | 4,490% | 7,510% |
Tiêu hao Biêm Thạch | 天防棱石·二3 | 力道圆石·二4 | 恒慧圆石·三5 | 天防棱石·三6制气棱石·三6 | | | 敏慧圆石·四8双防棱石·四8赋力圆石·五8地势棱石·五8 | 敏力圆石·四8韧守棱石·四8血守棱石·四8血守棱石·五8双防棱石·五8 | 恒赋圆石·四8敏力圆石·四8敏慧圆石·四8血防棱石·五8韧守棱石·五8五蕴圆石·五8 |
Tâm pháp phối hợp | Cùng [Địa Tàng《地藏》]tương sinh, tăng 9% Căn Cốt, 9% Thân Pháp. |
Kỹ năng: | Phục Định: Đạt được đỡ đòn sẽ khôi phục lại định lực. |
Nguồn gốc: | Đào bảo, sát thủ, liên hoa. |
Thích hợp: | Thích hợp với Cái Bang. |