| |
Tầng 0 | Tầng 1 | Tầng 2 | Tầng 3 | Tầng 4 | Tầng 5 | Tầng 6 | Tầng 7 | Tầng 8 |
Lực Đạo | 6 | 12 | 20 | 35 | 72 | 115 | 166 | 216 | 270 |
Căn Cốt | 1 | 7 | 15 | 69 | 79 | 91 | 114 | 179 | 218 |
Khí Kình | 6 | 12 | 27 | 42 | 90 | 113 | 170 | 297 | 358 |
Động Sát | 6 | 7 | 15 | 16 | 35 | 78 | 113 | 173 | 212 |
Thân Pháp | 1 | 7 | 15 | 23 | 71 | 83 | 134 | 145 | 187 |
Ngoại công |
| 16 | 16 | 16 | 16 | 39 | 72 | 72 | 154 |
Nội công |
|
| 7 | 7 | 7 | 23 | 39 | 62 | 100 |
Chính xác | 2,400% | 2,400% | 2,400% | 2,400% | 2,400% | 5,640% | 9,120% | 9,120% | 13,725% |
Chí mạng |
|
|
| 0,210% | 1,760% | 1,760% | 3,530% | 5,300% | 9,190% |
Chí mạng sát thương |
|
|
|
|
| 2,640% | 2,640% | 2,640% | 6,420% |
Tiêu hao Biêm Thạch | 精准小石·二3 | 天攻小石·二4 | 元气小石·三5 | 根骨圆石·三6根骨圆石·三6 | | | 恒慧圆石·四8攻命小石·四8碎心小石·五8敏力圆石·五8 | 恒赋圆石·四8慧力圆石·四8恒慧圆石·四8碎心小石·五8恒赋圆石·五8 | 伤命小石·四8敏慧圆石·四8赋力圆石·四8双全小石·五8碎心小石·五8攻心小石·五8 |
Tâm pháp phối hợp | Cùng [Cửu Anh《九婴》]tương sinh, tăng 15% Căn Cốt; Cùng [Trường Thiên《长天》]tương sinh, tăng 17% Thân Pháp. |
Kỹ năng: | Phần Huyết: Gia tăng 184/208/232/256/280/304/328/352/376/400 điểm nội công, mỗi giây tổn thất 50 máu, duy trì trong 20s. |
Nguồn gốc: | Phó bản 60. |
Thích hợp: | Thích hợp với Thiên Hương. |